|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到2个相关供应商
出口总数量:23 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84831025 | 交易描述:Transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks Sh.afts with symbols 153, 457, 460 (For vehicles with cylinder capacity < 2,000cc): 100% new for trucks < 5 tons (Manufacturer HUBEI SHUANGJU INDUSTRY &TRADE CO.,LTD ).
数据已更新到:2022-12-16 更多 >
出口总数量:8 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:87083090 | 交易描述: Má phanh ký hiệu 1070, 1094, 153, CA9T, AB15, AB13T, AB16T, SMAB,bộ phận của phanh.Phụ tùng ô tô dùng cho xe tải có trọng tải dưới 5 tấn hàng mới 100% (NSX HUBEI SHUANGJU INDUSTRY & TRADE CO., LTD)
数据已更新到:2023-09-08 更多 >
2 条数据